碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/61 | 42120101XNL00041914 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
K827=52/61 | 42120101XNL00082564 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/61 | 42120101XNL00041913 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列6层 |
K827=52/61 | 42120101XNL00082563 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列6层 |