开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/140 | 42120101XNL00047227 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面3列3层 |
I14/140 | 42120101XNL00047228 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面3列3层 |
I14/140 | 42120101XNL00153315 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面3列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/140 | 42120101XNL00189591 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列2层 |