开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=24/1 |
42120101XNL00035509 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
K827=24/1 |
42120101XNL00035510 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=24/1 |
42120101XNL00141174 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |