少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K825.6/108 |
42120101XNL00041948 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
K825.6/108 |
42120101XNL00041947 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K825.6/108 |
42120101XNL00151317 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |