开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I253/15 | 42120101XNL00047268 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面34列4层 |
I253/15 | 42120101XNL00047267 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面34列4层 |
I253/15 | 42120101XNL00092988 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I253/15 | 42120101XNL00092989 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |