开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.14=76/1 | 42120101XNL00035525 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列7层 |
K826.14=76/1 | 42120101XNL00035526 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.14=76/1 | 42120101XNL00151183 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.14=76/1 | 42120101XNL00145257 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |