开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/59=2 | 42120101XNL00042006 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/59=2 | 42120101XNL00042005 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=52/59=2 | 42120101XNL00163114 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |