开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/107 | 42120101XNL00042074 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列8层 |
K825.6/107 | 42120101XNL00042075 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/107 | 42120101XNL00161891 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
李城外赠书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/107 | 42120101XNL00804900 | Sẵn có | 五楼地方文献四区1排A面9列4层 |