碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.6/1:1 | 42120101XNL00035639 | Sẵn có | 操作失败 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.6/1:1 | 42120101XNL00078164 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
K926.6/1:1 | 42120101XNL00035638 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K926.6/1:1 | 42120101XNL00078165 | Sẵn có | 操作失败 |