开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6-49/2 | 42120101XNL00035640 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6-49/2 | 42120101XNL00035641 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6-49/2 | 42120101XNL00162774 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |