开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.517/2 | 42120101XNL00042140 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列7层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.517/2 | 42120101XNL00042139 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列6层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.517/2 | 42120101XNL00145014 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K833.517/2 | 42120101XNL00162565 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |