淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.1/213 | 42120101XNL00047522 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.1/213 | 42120101XNL00047521 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区4排B面1列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.1/213 | 42120101XNL00154597 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.1/213 | 42120101XNL00142441 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |