天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/15 | 42120101XNL00035681 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/15 | 42120101XNL00035680 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/15 | 42120101XNL00145587 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/15 | 42120101XNL00160863 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |