少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/240:2 | 42120101XNL00047573 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
I287.45/240:2 | 42120101XNL00047574 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区6排A面1列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/240:2 | 42120101XNL00147743 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |