开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/289 | 42120101XNL00047576 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
I287.45/289 | 42120101XNL00047575 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
I287.45/289 | 42120101XNL00175530 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/289 | 42120101XNL00150039 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/289 | 42120101XNL00144873 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |