开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1-49/14 | 42120101XNL00047583 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列4层 |
C913.1-49/14 | 42120101XNL00080597 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面16列1层 |
C913.1-49/14 | 42120101XNL00047584 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.1-49/14 | 42120101XNL00080598 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列2层 |