开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/25 | 42120101XNL00042180 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列2层 |
K827=49/25 | 42120101XNL00042179 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/25 | 42120101XNL00183476 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列8层 |