开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.411/8 | 42120101XNL00047641 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区2排A面3列2层 |
I207.411/8 | 42120101XNL00047639 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.411/8 | 42120101XNL00153789 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I207.411/8 | 42120101XNL00157917 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |