开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/118 | 42120101XNL00042246 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列4层 |
I313.45/118 | 42120101XNL00086812 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列4层 |
I313.45/118 | 42120101XNL00086813 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/118 | 42120101XNL00042245 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面5列1层 |