天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=74/3 | 42120101XNL00035801 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=74/3 | 42120101XNL00035800 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=74/3 | 42120101XNL00151570 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |