开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=73/3 | 42120101XNL00035805 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
K825.2=73/3 | 42120101XNL00035804 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=73/3 | 42120101XNL00151573 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |