天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/96 | 42120101XNL00047690 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/96 | 42120101XNL00047691 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/96 | 42120101XNL00152419 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |