少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/20 | 42120101XNL00047693 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列2层 |
I516.88/20 | 42120101XNL00148803 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/20 | 42120101XNL00047692 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/20 | 42120101XNL00189707 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |