天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.6/6 | 42120101XNL00042315 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
K820.6/6 | 42120101XNL00042316 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.6/6 | 42120101XNL00135674 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.6/6 | 42120101XNL00135673 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |