开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/101 | 42120101XNL00042321 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列8层 |
K825.6/101 | 42120101XNL00096650 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列8层 |
K825.6/101 | 42120101XNL00042322 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列8层 |
K825.6/101 | 42120101XNL00096651 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列8层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/101 | 42120101XNL00188264 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列7层 |