开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/263 | 42120101XNL00047804 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列5层 |
I247.7/263 | 42120101XNL00047803 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面26列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/263 | 42120101XNL00153694 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/263 | 42120101XNL00142496 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |