开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/48 | 42120101XNL00042392 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
K825.38/48 | 42120101XNL00183895 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/48 | 42120101XNL00042391 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |