开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.1/14 | 42120101XNL00052690 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列4层 |
J292.1/14 | 42120101XNL00052689 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.1/14 | 42120101XNL00151924 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.1/14 | 42120101XNL00145261 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |