开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/54 | 42120101XNL00059596 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
I712.85/54 | 42120101XNL00059597 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
I712.85/54 | 42120101XNL00156588 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/54 | 42120101XNL00165308 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |