开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/29 | 42120101XNL00042461 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列2层 |
K204.2/29 | 42120101XNL00042462 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/29 | 42120101XNL00145444 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/29 | 42120101XNL00162654 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |