淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.6/5 | 42120101XNL00042466 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列8层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.6/5 | 42120101XNL00042465 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.6/5 | 42120101XNL00136630 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.6/5 | 42120101XNL00136631 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |