天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/8 | 42120101XNL00042508 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/8 | 42120101XNL00042507 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/8 | 42120101XNL00151304 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=441/8 | 42120101XNL00145196 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |