开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/16 | 42120101XNL00042510 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/16 | 42120101XNL00042509 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/16 | 42120101XNL00184691 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列1层 |