开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=52/1 | 42120101XNL00035904 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=52/1 | 42120101XNL00035905 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=52/1 | 42120101XNL00145880 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=52/1 | 42120101XNL00162971 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |