开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J722.3/2 | 42120101XNL00052450 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列5层 |
J722.3/2 | 42120101XNL00052451 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列5层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J722.3/2 | 42120101XNL00101283 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J722.3/2 | 42120101XNL00101284 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列5层 |