开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.113.3/2:1 | 42120101XNL00052458 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面9列1层 |
J292.113.3/2:1 | 42120101XNL00052459 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.113.3/2:1 | 42120101XNL00151908 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |