开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/474 | 42120101XNL00048030 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面21列5层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/474 | 42120101XNL00048029 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/474 | 42120101XNL00152852 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/474 | 42120101XNL00145733 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |