开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K232.09/7 | 42120101XNL00042592 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
K232.09/7 | 42120101XNL00042591 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
K232.09/7 | 42120101XNL00163375 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K232.09/7 | 42120101XNL00160625 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |