开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/21 | 42120101XNL00042594 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列7层 |
K248.09/21 | 42120101XNL00042593 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面9列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/21 | 42120101XNL00161050 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K248.09/21 | 42120101XNL00163374 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |