开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/26 | 42120101XNL00042617 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列1层 |
K826.16/26 | 42120101XNL00042618 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列1层 |
K826.16/26 | 42120101XNL00182841 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.16/26 | 42120101XNL00151316 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |