少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.84/31 | 42120101XNL00048070 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排B面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.84/31 | 42120101XNL00048069 | 已借出 | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.84/31 | 42120101XNL00145730 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.84/31 | 42120101XNL00165745 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |