开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.1/12 | 42120101XNL00052509 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列4层 |
J292.1/12 | 42120101XNL00052510 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列4层 |
J292.1/12 | 42120101XNL00068304 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列4层 |
J292.1/12 | 42120101XNL00068303 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列4层 |
J292.1/12 | 42120101XNL00145457 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面8列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.1/12 | 42120101XNL00152329 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |