碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=421/15 |
42120101XNL00146131 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=421/15 |
42120101XNL00042660 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面6列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=421/15 |
42120101XNL00042659 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面6列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=421/15 |
42120101XNL00075545 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面3列4层 |
K827=421/15 |
42120101XNL00075544 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面3列4层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=421/15 |
42120101XNL00151215 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |