开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/19 | 42120101XNL00042661 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/19 | 42120101XNL00042662 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K811/19 | 42120101XNL00188069 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |