开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.36/2 | 42120101XNL00042665 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
K820.36/2 | 42120101XNL00042666 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面14列3层 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K820.36/2 | 42120101XNL00310200 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |