开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/11 | 42120101XNL00042668 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列8层 |
K825.4/11 | 42120101XNL00042667 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列8层 |
K825.4/11 | 42120101XNL00183258 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/11 | 42120101XNL00147996 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.4/11 | 42120101XNL00145722 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |