开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K206/1 | 42120101XNL00093014 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列6层 |
K206/1 | 42120101XNL00093015 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列6层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K206/1 | 42120101XNL00042686 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排A面5列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K206/1 | 42120101XNL00042685 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列6层 |