少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.4/98 |
42120101XNL00052525 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.4/98 |
42120101XNL00052526 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面7列1层 |
J228.4/98 |
42120101XNL00107199 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面6列7层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.4/98 |
42120101XNL00107198 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅四区1排A面6列7层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.4/98 |
42120101XNL00153838 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/98 |
42120101XNL00152339 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/98 |
42120101XNL00161818 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |