开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K892.465/1 |
42120101XNL00042705 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
K892.465/1 |
42120101XNL00080236 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
K892.465/1 |
42120101XNL00042706 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
K892.465/1 |
42120101XNL00080235 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |