碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K926.5/1:1 |
42120101XNL00073297 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K926.5/1:1 |
42120101XNL00042748 |
Sẵn có
|
操作失败 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K926.5/1:1 |
42120101XNL00042747 |
Sẵn có
|
操作失败 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K926.5/1:1 |
42120101XNL00073298 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
K926.5/1:1 |
42120101XNL00188265 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K926.5/1:1 |
42120101XNL00145646 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K926.5/1:1 |
42120101XNL00160791 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |